Meses del año en Vietnamita
Español | vietnamita |
---|---|
enero | Tháng một |
febrero | Tháng hai |
marzo | Tháng ba |
abril | Tháng tư |
mayo | có thể |
junio | Tháng sáu |
julio | |
agosto | Tháng tám |
septiembre | Tháng chín |
octubre | Tháng mười |
noviembre | Tháng mười một |
diciembre | Tháng mười hai |