Números en Vietnamita
Español | vietnamita |
---|---|
uno | một trong những |
dos | hai |
tres | ba |
cuatro | bốn |
cinco | năm |
seis | Sáu |
siete | Bảy |
ocho | Tám |
nueve | chín |
diez | |
once | Mười một |
doce | mười hai |
treinta | ba mươi |
cuarenta | bốn mươi |
cincuenta | năm mươi |
sesenta | Sáu mươi |
ochenta | Tám mươi |
noventa | Chín mươi |
cien | Một trăm |
quinientos | năm trăm |
mil | nghìn |